Có 2 kết quả:

朝山进香 cháo shān jìn xiāng ㄔㄠˊ ㄕㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ朝山進香 cháo shān jìn xiāng ㄔㄠˊ ㄕㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go on a pilgrimage and offer incense (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go on a pilgrimage and offer incense (idiom)

Bình luận 0